Description
MÁY ĐO PC210 – PC220 ĐO PH, ORP, EC, TDS, ĐỘ MẶN, NHIỆT ĐỘ
Máy đo đa chỉ tiêu cầm tay PC210 – PC220 (pH, ORP, EC, TDS, độ mặn, nhiệt độ)
Xuất sứ: Horiba – Nhật Bản
Máy đo PC210 – PC220 đo: pH, ORP, EC, TDS, độ mặn, nhiệt độ
Giới thiệu về máy đo PC210 – PC220
Máy đo đa chỉ tiêu cầm tay PC210 – PC220 Nhật Bản có thể đo được các chỉ tiêu sau:
- Đo pH
- Đo ORP
- Đo độ dẫn điện (COND)
- Đo TDS
- Điện trở suất (Resistivity)
- Đo độ mặn (Salinity)
- Đo nhiệt độ
Thiết bị được thiết kế nhỏ gọn, sử dụng pin tiện dụng, chứa trong vali giúp máy đo PC210 thuận tiện cho việc mang đi hiện trường
Tính năng của máy đo PC110:
- Màn hình hiển thị: LCD
- Bộ nhớ: 1000 dữ liệu
- Có chức năng đăng nhập dữ liệu
- Real time clock: Yes
- Date/ time stamping: Yes
- Chế độ tự động tắt: Cài đặt từ 1 đến 30 phút
- Chế độ báo hiệu chuẩn: Cài đặt từ 1 đến 400 ngày
- Cổng kết nối: RS232C
- Cấp độ bảo vệ: IP67
- Nguồn: Pin 2x’AAA’
- Tuổi thọ pin: > 200 giờ
Thông số kỹ thuật của máy đo PC210:
Model |
PC210 |
PC220 |
Thang đo pH
|
-2.00 to 16.00 pH |
Độ phân giải |
0.01 pH |
Độ chính xác |
± 0.01 pH |
Điểm hiệu chuẩn |
Lên đến 5 điểm (USA & NIST) hoặc lên đến 6 (DIN) |
Tiêu chuẩn hiệu chuẩn |
USA, NIST, DIN |
Thang đo ORP
|
± 2000 mV |
Độ phân giải |
0.1 mV (< ±1000 mV), 1 mV (≥ ±1000 mV) |
Độ chính xác |
±0.3 mV (< ±1000 mV), 0.3% of reading (≥ ±1000 mV) |
Hiệu chuẩn (optional) |
có |
Thang đo độ dẫn điện
|
…µS/cm to 200.0 mS/cm (k=1.0) |
Độ phân giải |
0.05% full scale |
Độ chính xác |
±0.6% full scale; ±1.5% full scale > 18.0 mS/cm |
Nhiệt tham chiếu |
15 to 30 °C (adjustable) |
Hệ số nhiệt |
0.00 to 10.00% (adjustable) |
Hằng số cell |
0.1, 1.0, 10.0 (adjustable) |
Điểm hiệu chuẩn |
Up to 4 (Auto) / Up to 5 (Manual) |
Cài đặt đơn vị |
S/cm, S/m (Auto-ranging) |
Thang đo TDS
|
…ppm to 100 ppt (TDS factor=0.5) |
Độ phân giải |
0.01 ppm (mg/L) / 0.1 ppt (g/L) |
Độ chính xác |
±0.1% full scale |
Calibration Curves |
Linear (0.40 to 1.00), EN27888, 442, NaCl |
Thang đo điện trở suất
|
0.000 Ω•cm to 20.0 MΩ•cm |
Độ phân giải |
0.05% full scale |
Độ chính xác |
±0.6% full scale; ±1.5% full scale > 18.0 MΩ•cm |
Thang đo độ mặn
|
0.0 to 100.0 ppt / 0.00 to 10.00 % |
Độ phân giải |
0.1 ppt / 0.01 % |
Độ chính xác |
±0.2% full scale |
Calibration Curves |
NaCl, Seawater |
Hiệu chuẩn (optional) |
Yes |
Thang đo nhiệt độ
|
-30.0 to 130.0 °C / -22.0 to 266.0 °F |
Độ phân giải |
0.1 °C / °F |
Độ chính xác |
± 0.5 °C / ± 0.9 °F |
Hiệu chuẩn (optional) |
Có |
Bộ nhớ dữ liệu |
500 |
1000 |
Lưu dữ liệu |
Có |
Chức năng ổn định |
Tự động ổn định, tự động giữ kết quả |
Offset & Average Slope Display |
Có |
Đồng hồ báo |
Có (lên đến 90 ngày) |
Tự động tắt |
Có (từ 1-30 phút) |
Kết nối máy tính |
Không |
Có |
Kết nối máy in |
Không |
Có |
Đầu vào |
2 x BNC (cho pH và độ dẫn điện), 2 x phono (cho sensor nhiệt độ) |
Màn hình |
LCD, trắng đen |
Bảo vệ |
IP67, chống shock và trầy xước |
Pin |
2 x AA batteries, > 500 giờ |
Kích thước |
160 (L) x 80 (W) x 40.60 (H) mm |
Trọng lượng |
Approx. 260g (gồm pin) / 216g (không bao gồm pin) |
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Ngoài Máy đo PC210. Quý khách hàng có thể tham khảo một số dòng máy đo pH cầm tay của Hãng Horiba tại trang: Labshopvn.com/horiba
Hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn, báo giá các thiết bị phù hợp với từng yêu cầu của Quý khách hàng. Xin cám ơn !!!!
Ms.Tuyết. 0978.260.025
Mail: [email protected]
Công ty Cổ Phần Công Nghệ Hiển Long
B40 KDC Kim Sơn, Nguyễn Hữu Thọ, Q.7, HCM
Reviews
There are no reviews yet.