Thiết bị đo đa chỉ tiêu pH/độ dẫn điện/ TDS/ độ mặn/ nhiệt độ/ mV/ Ion
Thiết bị đo đa chỉ tiêu pH/độ dẫn điện/ TDS/ độ mặn/ nhiệt độ/mV/ Ion: PCSTestr 35, PCTestr 35, PTTestr 35, PCD 650, PC 650, PD 650, CD 650, PC 450, PD 450, PC 700, PC 2700
- Mô tả
- Đánh giá (0)
Mô tả
THIẾT BỊ ĐO ĐA CHỈ TIÊU
PH/ĐỘ DẪN ĐIỆN/ TDS/ĐỘ MẶN/ NHIỆT ĐỘ/MV/ION
HÃNG EUTECH
Thiết bị đo đa chỉ tiêu pH/ độ dẫn điện/ TDS /độ mặn/ nhiệt độ/mV/Ion hãng Eutech
Thiết bị đo đa chỉ tiêu eutech bao gồm dạng bút, dạng máy cầm tay hoặc dạng để bàn
Bút đo đa chỉ tiêu ph/ độ dẫn điện/ tds (dạng bút đo)
- Bút đo đa chỉ tiêu eutech: gồm có 3 model PCSTestr 35; PCTestr 35; PTTestr 35
- Với khả năng chịu pin lên đến 150 giờ,
- Bút đo được thiết kế nhỏ gọn, trọng lượng 200g, thuận tiện cho việc mang đi hiện trường.
- Màn hình tự động tắt sau 8.5 phút không sử dụng
Sự khác nhau cụ thể của 3 loại bút đo đa chỉ tiêu Eutech được thể hiện trong bảng thông số kỹ thuật sau:
Model | PCSTestr 35 | PCTestr 35 | PTTestr 35 |
pH/Conductivity/ TDS/Salinity/ °C/°F |
pH/Conductivity/ °C/°F |
pH/TDS/ °C/°F | |
Đo pH | 0.00 to 14.00 pH | 0.00 to 14.00 pH | 0.00 to 14.00 pH |
Độ dẫn điện | .. to 199.9 µS/cm 200 to 1999 µS/cm 2.00 to 20.00 mS/cm |
.. to 1999 µS/cm 2.00 to 20.00 mS/cm |
|
Thang đo TDS | 0.0 to 99.9 ppm 100 to 999 ppm 1.00 to 10.00 ppt |
0 to 999 ppm 1.00 to 10.00 ppt |
|
Độ mặn | 0.0 to 99.9 ppm 100 to 999 ppm 1.00 to 10.00 ppt 0.0 to 1.00 % |
||
Nhiệt độ | 0.0 to 50.0°C / 32.0 to 120.0 °F | 0.0 to 50.0°C / 32.0 to 120.0 °F | 0.0 to 50.0°C / 32.0 to 120.0°F |
Máy đo đa chỉ tiêu ph/ độ dẫn điện/ tds (dạng cầm tay)
Với yêu cầu cao hơn về độ chính xác, cũng nhưng sự chuyên nghiệp hơn khi đi hiện trường, nhưng vẫn muốn đảm bảo thiết bị nhỏ gọn. Thiết bị đo đa chỉ tiêu dạng cầm tay là lựa chọn tối ưu nhất
Thông số kỹ thuật của máy đo đa chỉ tiêu
Model | PCD 650 | PC 650 | PD 650 | CD 650 | PC 450 | PD 450 |
Thang pH | -2.000 to 20.000 | -2.000 to 20.000 | -2.000 to 20.000 | -2.00 to 16.00 | -2.00 to 16.00 | |
Thang mV | ±2000.0 mV | ±2000.0 mV | ±2000.0 mV | ±2000 mV | ±2000 mV | |
Thang Ion | 0.001 to 19900 | 0.001 to 19900 | 0.001 to 19900 | |||
Thang DO | 0 to 90.00 mg/L or ppm / 0 to 600% | 0 to 90.00 mg/L or ppm / 0 to 600% | 0 to 90.00 mg/L or ppm / 0 to 600% | 0 to 200 %; 0 to 20 ppm/mg/L | ||
Độ dẫn điện | .. to 500 mS/cm | .. to 500 mS/cm | .. to 500 mS/cm | 0 to 200 mS | ||
Thang TDS | .. to 500.0 ppt | .. to 500.0 ppt | .. to 500.0 ppt | 0 to 200 ppt | ||
Độ mặn | 0 to 80 ppt | 0 to 80 ppt | 0 to 80 ppt | |||
Nhiệt độ
(oC/oF) |
-10.0 to 110.0°C (14.0to 230.0°F) | -10.0 to 110.0°C | -10.0 to 110.0 °C | -10.0 to 110.0 °C | -10.0 to 110.0 ºC | -10.0 to 110.0 ºC |
Output | IrDA Wireless | IrDA Wireless | IrDA Wireless | IrDA Wireless | USB or RS232 | USB or RS232 |
Thiết bị đo đa chỉ tiêu dạng để bàn PC 2700 và PC 700
Model | PC 2700 | PC 700 |
pH | -2.000 to 20.000 pH | -2.00 to 16.00 pH |
Độ phân giải | 0.1 / 0.01 / 0.001 pH | 0.01 pH |
Độ chính xác | ±0.002 pH + 1 LSD | ±0.01 pH |
ORP | ±2000.0 mV | ±2000 mV |
Rel. mV Range | ±2000.0 mV | ±2000 mV |
ION | 0.001 to 19999 ppm (±2000 mV) | 0.0 µS to 200.0 mS |
Conductivity | 0.050 µS to 500.0 mS | 0.1, 1.0, 10.0 (selectable) |
TDS | 0.050 ppm to 500 ppt (@ TDS factor 1.00) |
0.40 to 1.00 (adjustable) |
Độ mặn | 0.0 to 80.0 ppt | |
Resistivity | 2.000 Ohm to 20.0 MOhm | |
Nhiệt độ | 0.0 to 100.0 ºC / 32.0 to 212.0 ºF |
Ngoài ra, Quý khách hàng có thể tham khảo thêm các loại máy đo đa chỉ tiêu của hãng Horiba – Nhật Bản dạng cầm tay, hoặc máy đo để bàn
Hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn, báo giá các lại dụng cụ, thiết bị phù hợp với từng yêu cầu của Quý khách hàng. Xin cám ơn!!!
Ms.Tuyết. 0978.260.025
Mail: [email protected]
Công ty Cổ Phần Công Nghệ Hiển Long
B40 KDC Kim Sơn, Nguyễn Hữu Thọ, Q.7, HCM
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.