Máy đo EC210 và EC 220 (EC, TDS, điện trở, độ mặn và nhiệt độ )
Máy đo EC210 và EC 220 là thiết bị kiểm tra đa chỉ tiêu (độ dẫn điện (EC), tổng chất rắn hòa tan (TDS), điện trở (Res), độ mặn (Salt) và nhiệt độ (°C/°F)
- Mô tả
- Đánh giá (0)
Mô tả
MÁY ĐO EC210 VÀ EC220 ĐO CHỈ TIÊU EC/ TDS/ ĐIỆN TRỞ/ ĐỘ MẶN/ NHIỆT ĐỘ
Máy đo EC210 và EC 220 (EC/TDS/Res/Sal/Nhiệt độ (°C/°F) ).
Giới thiệu về Máy đo EC210 và EC 220
- Máy đo EC210 và EC 220 (độ dẫn điện EC, tổng chất rắn hòa tan TDS, điện trở, độ mặn và nhiệt độ) model EC210 và EC 220 là dòng cải tiến mới cho model EC110, EC120 và EC130
- Với thiết kế màu đen thay cho màu trắng của model cũ, kích thước nhỏ, gọn vừa tay. chất liệu chống shock, chống xước, và chống va đập tốt hơn.
- Tuổi thọ pin của máy đo EC210 và EC 220 được nâng cấp từ 200h lên 500h, giúp thời gian kiểm tra mẫu ở hiện trường được đảm bảo.
- Bộ nhớ dữ liệu được cải thiện từ 100 dữ liệu (model EC110) thành 500 dữ liệu (model EC210)
- Giá đỡ thiết bị được hoàn thiện, điện cực được giữ gọn gàng bên trên máy. Màn hình thiết kế rộng hơn model cũ…
Thông số kỹ thuật Máy đo EC210 và EC 220
Model | EC210 | EC220 |
Đo các chỉ tiêu | EC/TDS/Res/Sal/Nhiệt độ (°C/°F) | |
Đo độ dẫn | ..μS/cm đến 200.0 mS/cm (k=1.0) | |
Thang đo | 0.05% toàn dải | |
Độ chính xác | ±0.6% toàn dải, ±1.5% toàn dải > 18.0 mS/cm | |
Tham chiếu nhiệt độ | 15 đến 30 °C | |
Nhiệt trở | 0.00 đến 10.00% | |
Cell Constants | 0.1, 1.0, 10.0 | |
Các điểm Hiệu chuẩn | Lên đến 4 (Tự động) / Lên đến 5 (Tự điều chỉnh) | |
Đơn vị | S/cm, S/m (Điều chỉnh dải tự động) | |
Tổng hàm lượng chất rắn hoà tan (TDS) | ..ppm đến 100 ppt (TDS factor=0.5) | |
Thang đo | 0.01 ppm (mg/L) / 0.1 ppt (g/L) | |
Độ chính xác | ±0.1% toàn dải | |
TDS Curves | Linear (0.40 to 1.00), EN27888, 442, NaCl | |
Điện trở | 0.000 Ω•cm đến 20.0 MΩ•cm | |
Thang đo | 0.05% toàn dải | |
Độ chính xác | ±0.6% toàn dải, ±1.5% toàn dải > 1.80 MΩ•cm | |
Độ mặn | 0.0 đến 100.0 ppt / 0.00 đến 10.00 % | |
Thang đo | 0.1 ppt / 0.01% | |
Độ chính xác | ±0.2% toàn dải | |
Salinity Curves | NaCl, Nước biển | |
Tuỳ chọn Hiệu chuẩn | Yes | |
Nhiệt độ | -30.0 to 130.0 °C / -22.0 to 266.0 °F | |
Thang đo | 0.1 °C / °F | |
Độ chính xác | ± 0.5 °C / ± 0.9 °F | |
Tuỳ chọn Hiệu chuẩn | Có | |
Bộ nhớ | 500 | 1000 |
Tự động đăng nhập dữ liệu | Có | Có |
Đồng hồ thời gian thực | — | Có |
Ngày và thời gian | — | Có |
Auto Hold / Auto Stable/ Real Time | Có | Có |
Tự động tắt (1 đến 30 phút.) | Có | Có |
Tình trạng điện cực | Có | Có |
Tin nhắn chẩn đoán | Có | Có |
Nâng cấp phần mềm | Có | Có |
Kết nối máy tính | — | Có |
Đầu vào | BNC, phono | |
Hiển thị | Màn hình LCD với đèn nền | |
Vỏ máy | IP67, chống shock, xước, va đập | |
Nguồn | 2 pin AA | |
Tuổi thọ pin | > 500 giờ | |
Kích thước máy | 160 (L) x 80 (W) x 40.60 (H) mm | |
Trọng lượng máy | Khoảng 260 g (có pin) / 216 g (không có pin) |
Cung cấp kèm theo
- Máy chính (Máy đo EC210 và EC 220)
- Điện cực đo độ dẫn 9383-10D (k=1.0)
- Dung dịch chuẩn độ dẫn 84 μS/cm, 1413 μS/cm, 12.88 mS/cm, & 111.8 mS/cm (60 ml/chai)
- 2 pin AA
- Vali chứa
- Hướng dẫn sử dụng
- Phiếu bảo hành
Ngoài ra, Quý khách hàng có thể trang bị thêm dung dịch chuẩn kiểm tra độ dẫn điện với các thang đo như sau:
- 84 uS/cm Conductivity Solution at 25°C
- 1413 uS/cm Conductivity Solution at 25°C
- 12.88 mS/cm Conductivity Solution at 25°C
- 111.8 mS/cm Conductivity Solution at 25°C
THAM KHẢO THÊM:
- Nếu khách hàng không đòi hỏi cao về độ chính xác, ngoài Máy đo EC210 và EC 220, quý khách hàng có thể lựa chọn dạng bút đo EC, với họp chứa tiện dụng, có thể mang đi hiện trường dễ dàng
- Hoặc Quý khách muốn trang bị máy đo độ dẫn điện cho phòng thí nghiệm thì máy đo dạng để bàn EC 1100 là lựa chọn thích hợp nhất
Hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn, báo giá các thiết bị phù hợp với từng yêu cầu của Quý khách hàng. Xin cám ơn !!!!
Ms.Tuyết. 0978.260.025
Mail: [email protected]
Công ty Cổ Phần Công Nghệ Hiển Long
B40 KDC Kim Sơn, Nguyễn Hữu Thọ, Q.7, HCM
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.