-
Đọc tiếpQuick View
Máy đo độ bóng 2 góc 20/60º Rhopoint – Anh Quốc
Máy đo độ bóng 2 góc 20/60 có thang đo: góc 60°: 0–1000 GU và góc 20° là 0–2000GU, độ phân giải: 0.1GU, độ lệch: 0.5GU, bộ nhớ: 2000
Đọc tiếpQuick View -
Đọc tiếpQuick View
Máy đo độ bóng Gloss Meter Trung Quốc MG6-F1 (kết nối với điện thoại)
Máy đo độ bóng Gloss Meter Trung Quốc giá rẻ đo được góc 60 độ với thang đo 0.0 – 199 GU, độ chính xác ±2, diện tích bề mặt khi đo là 20 × 10 mm2
Đọc tiếpQuick View -
Đọc tiếpQuick View
Máy đo độ bóng góc 45° (Glossmeter) của Rhopoint – Anh
Máy đo độ bóng góc 45° là phương pháp đo độ bóng đặc biệt chuyên bên lĩnh vực gốm sứ, sản xuất kim loại và các ngành công nghiệp làm film.
Đọc tiếpQuick View -
Đọc tiếpQuick View
Máy đo độ bóng MG26-F2 (glossmeter) Trung Quốc
Máy đo độ bóng 2 góc Glossmeter Trung Quốc KSJ, với thang đo 0.0 ~ 119.9 GU, thiết bị được sản xuất theo tiêu chuẩn ISO2813 và GB9754.
Đọc tiếpQuick View -
Đọc tiếpQuick View
Máy đo độ bóng TQCsheen Gl0010, Gl0020, Gl0030 (Hà Lan)
Máy đo độ bóng TQCsheen Gl0010, Gl0020, Gl0030 sử dụng trong sản xuất, phòng thí nghiệm như ô tô, sơn, mực in, vật liệu phủ, giấy, nhựa, gốm sứ, ….
Đọc tiếpQuick View -
Đọc tiếpQuick View
Máy đo độ bóng cho bề mặt kim loại BGD 517/3
Máy đo độ bóng cho bề mặt kim loại BGD 517/3 của Trung Quốc với góc đo: 60o, thang đo: 0-1999 GU, Kích thước khe đo: 10 x 20 mm
Đọc tiếpQuick View -
Đọc tiếpQuick View
Máy đo độ bóng cho gốm, men, nhựa Trung Quốc
Máy đo độ bóng gốm, men, nhựa Trung Quốc với góc đo: 45 độ, thang đo: 0-199.90 GU, sản xuất theo tiêu chuẩn quốc tế: ISO2813, ASTMD523, DIN67530,…..
Đọc tiếpQuick View -
Đọc tiếpQuick View
Thiết bị đo độ bóng Trung Quốc góc 60, 85, model MG68-F2
Thiết bị đo độ bóng Trung Quốc model MG68-F2 của hãng KSJ đo được độ bóng góc 60, 85 được sản xuất theo tiêu chuẩn ISO2813 và GB9754
Đọc tiếpQuick View -
Đọc tiếpQuick View
Thiết bị đo độ bóng cho giấy BGD 517/2 (glossmeter for paper making)
Thiết bị đo độ bóng cho giấy BGD 517/2 (glossmeter for paper making) đo mẫu tại góc 75 độ, với thang đo 0-199.90 GU, độ chính xác: ±1.2 GU
Đọc tiếpQuick View