Các thiết bị ngành sơn, mực in, lớp phủ BEVS Trung Quốc
CÁC THIẾT BỊ NGÀNH SƠN, MỰC IN, LỚP PHỦ
- Độ nhớt:
- Máy đo độ nhớt sơn KU3 Hãng Brookfield Ametek – đơn vị đo Kreb
- Máy đo độ nhớt thông thường – Đơn vị CPs
- Cốc đo độ nhớt theo tiêu chuẩn: ZAHN, DIN, FORD, ISO,IWATA, AFNOR.
- Đo PH và độ ẩm: Bút đo để bàn, cầm tay hay dạng bút
- Đo tỉ trọng
- Độ mịn: dụng cụ đo hoặc sử dụng máy tự động
- Thước kéo màng sơn: Thước kéo màng 1 mặt, 2,3,4 mặt
- Độ dày:
- Sơn ướt: thước đo
- So khô: máy đo dạng phá hủy mẩu, hoặc đo độ dày màng sơn trên vật liệu từ tính, không từ tính.
- Độ bóng: 1 góc 60, 2 góc hoặc 3 góc 20, 60, 85
- Máy đo độ mờ, độ bền chà rửa, độ bền lớp phủ, máy đo độ cứng va đập màng, máy đo độ cứng bút chì, máy đồng hóa mẫu
- So màu
- Máy so màu
- Tủ so màu
- Quạt màu
- Cân để xác định tỉ trọng – cân thí nghiệm / kĩ thuật
- Các thiết bị khác phòng thí nghiệm cho sơn – lớp phủ BEVS – Trung Quốc
Thiết bị ngành sơn – lớp phủ BEVS – Trung Quốc |
|||
STT. | TÊN SẢN PHẨM | MODEL | CHÚ THÍCH |
Dispersion |
|||
1 |
Máy khuấy phòng thí nghiệm | BEVS2501 | 550W Manual Type with 1.5L vessel and 4 discs |
MÀI MÒN, TRẦY XƯỚC VÀ CHÀ RỬA |
|||
2 |
Máy đo độ trầy xước sơn (Scratch Tester) | BEVS2801 | Including 1×Tungsten Carbide Hemispherical Stylus 1mm and 2 KG Weight |
3 | Máy đo độ mài mòn sơn (Linear Abraser) | BEVS2803 | |
4 | Máy đo độ mài mòn sơn (Handle Abraser) | BEVS2802/1 | |
ĐỘ NHỚT |
|||
5 | Máy đo độ nhớt KU (Intelligent Krebs Viscometer) | BEVS1112 | |
6 | Cốc đo độ nhớt Ford Cup | BEVS1101 | |
7 | Cốc đo độ nhớt Din Cup | BEVS1108 | |
8 | Cốc đo độ nhớt Afnor Cup | BEVS1118 | |
9 | Cốc đo độ nhớt ISO Cup | BEVS1106 | |
10 | Giá đỡ (Cup Stand) | BEVS1102 | Ford Cup, Afnor Cup, ISO Cup, Din Cup |
11 | Cốc đo độ nhớt Zahn Cup | BEVS1107 | |
12 | Cốc đo độ nhớt Iwata Cup | BEVS NK-2 | |
THIẾT BỊ THÍ NGHIỆM: ĐO ĐỘ BÓNG |
|||
13 | Máy đo độ bóng để bàn Bench Glossmeter | BEVS1506 | |
14 | Máy đo độ bóng góc 60 (Glossmeter 60°, General Type) | BEVS1501 | 60° Angle |
15 | Máy đo độ bóng 3 góc (Intelligent Tri- Glossmeter) | BEVS1503 | 20°/60°/85° |
16 | Máy đo độ bóng góc 20 (Intelligent Glossmeter 20°) | BEVS1503 | |
THIẾT BỊ THÍ NGHIỆM: ĐỘ BÁM DÍNH |
|||
17 | Máy đo độ bám dính tự động (Automatic Pull Off Adhesion Tester) | BEVS 2201 | Standard equipped with dollies 20mm(set of 20 pieces).
10mm,14mm&50mm dollies are optional |
18 | Multifunction Coating Performance Tester | BEVS 2205 | Measurement of Adhesion, Pencil Hardness,Abrasion and Scratch. |
19 | Dụng cụ đo độ bám dính Cross Hatch Cutter (standard packing) | BEVS2202 | |
20 | Dụng cụ đo độ bám dính (Multi-hatch Gauge) | BEVS2203 | |
21 | Băng keo đo độ bám dính (3M Tape) | BEVS PJ-35 | 19X32.9 |
THIẾT BỊ THÍ NGHIỆM: ĐỘ MỊN VÀ TỈ TRỌNG |
|||
22 |
Máy phân tích kích thước hạt (Automated Particle Analyzer) | BEVS3168 | |
23 |
Cốc đo tỉ trọng sơn (Specific Gravity Cup (nhôm) | BEVS2101 | |
23 |
Cốc đo tỉ trọng sơn (Specific Gravity Cup, thép không gỉ) | BEVS2102 | |
24 | Dụng cụ đo độ mịn sơn 1 thang đo (Single Channel Grind Gauge) | BEVS1903 | |
26 | Dụng cụ đo độ mịn sơn 2 thang đo (Double Channel Grind Gauge) | BEVS1908 | |
27 | Dụng cụ đo độ mịn sơn (Wide Single Channel Grind Gauge) | BEVS1906/25 |
|
28 | Dụng cụ đo độ mịn sơn 3 thang đo (Triple Channel Grind Gauge) | BEVS1905 |
|
29 | Scraper for Gind Gauge | BEVS1907 | |
Application of Film |
|||
30 | Dụng cụ kéo màng sơn tự động (Automatic Film Applicator) | BEVS1811 | |
31 | Thước kéo màng sơn 1 mặt (Single Sided Applicator) | BEVS1801 | |
31 | Thước kéo màng sơn 2 mặt (Two Sided Applicator) | BEVS1802 | |
33 | Thước kéo màng sơn 4 mặt (Four Sided Applicator) | BEVS1803 | |
34 | Thước kéo màng sơn dạng cube (Cube Applicator) | BEVS1805 | |
35 |
Adjustable Applicator | BEVS1806 | |
36 | Bar Coater | BEVS200/6…200 | 6-8-10-12-15-20-25-30-40-50-60-80-100-120-150-200μm |
37 | Bar Coater | BEVS320/6…200 | 6-8-10-12-15-20-25-30-40-50-60-80-100-120-150-200μm |
38 | Bar Coater Handle | BEVS200/S | For BEVS200 Bar Coater |
39 | Sagging Applicator | BEVS 1809 | |
40 | Levelling Applicator | BEVS 1810 | |
THỜI GIAN KHÔ |
|||
41 | Payne Permeability Cup | BEVS 1122 | |
42 | Dry time recorder | BEVS 1815 | Including BEVS1805/1 Cube Applicator |
ĐỘ CỨNG |
|||
43 | Máy đo độ cứng màng sơn (Intelligent Pendulum Hardness Tester) | BEVS 1306 | Konig and Persoz |
44 | Dụng cụ đo độ cứng sơn sử dụng bút chì (Pencil Hardness Tester) | BEVS1301 | |
45 | Bút chì đo độ cứng (Mitsubishi Pencil) | UNI | |
46 | Buchholz Indentation Tester | BEVS1303 | |
ĐỘ BỀN |
|||
47 | Automatic Cupping
Tester |
BEVS1606 | EN-ISO-DIN |
48 | Máy đo độ bền va đập (Impact Tester) | BEVS1601 | |
49 | Dụng cụ đo độ bền uốn dạng trụ (Cylindrical Mandrel Bend Tester) | BEVS1603 | ASTM D522 Width70mm |
50 | Dụng cụ đo độ bền uốn dạng nón (Conical Mandrel Bending Tester) | BEVS1605 | |
ĐỘ DÀY |
|||
51 |
Máy đo độ dày sơn (Powder Coating Thickness Gauge) | BEVS 1703 | |
52 | Dụng cụ đo độ dày sơn (Paint Inspection Gauge) | BEVS1707 | |
53 | Dụng cụ đo độ dày sơn ướt dạng bánh xe (Wet Film Thickness Wheel) | BEVS1702 | |
54 | Dụng cụ đo độ dày sơn ướt (Wet Film Gauge) | BEVS1701 | |
NHIỆT ĐỘ |
|||
55 | Oven Loggermaster 300℃ | BEVS2301 | 300 ℃ system, Included loggermaster,insulation box, heat-sink, software, USB cable, 6 probes (clamp or magnetic type,cable 1.5m),carrying case, |
56 | Insulation Box 300℃ | BEVS2302 | |
57 | Insulation Box 500℃ | BEVS2303 | |
Robotic Testing and Inspection System |
|||
58 | Intelligent Robotic Coating Station | BEVS 3228 | Includes Robot,Automatic Vacuum Film Applicator, Software etc. |
59 | Intelligent Robotic Testing System | BEVS 3168 | Includes Robot, Mixer, Automatic Particle Analyser, KU Viscometer, Oven, Automatic Vacuum Film Applicator, Software etc. |
Ms.Tuyết. 0978.260.025
Mail: [email protected]
Công ty Cổ Phần Công Nghệ Hiển Long
B40 KDC Kim Sơn, Nguyễn Hữu Thọ, Q.7, HCM
Để lại một bình luận